video tiếng nói chung
Tiếng Việt: Niềm tự hào của chúng ta
nói một cách bao quát, không tính đến cái có tính chất cá biệt, bộ phận (hàm ý bớt khẳng định) tình hình nói chung là tốt. công việc nói chung có tiến triển. Đồng nghĩa: nhìn chung.
Nói chung là gì, Nghĩa của từ Nói chung | Từ điển Việt - Việt
Tiếng Nói Chung, Helsinki. 1,094 likes · 4 talking about this. Kết Nối Tình Việt, Tình Người. ... Cùng Chinh Phục Tương Lai! www.tiengnoichung.fi.
nói chung - Wiktionary, the free dictionary
Check 'tiếng nói chung' translations into English. Look through examples of tiếng nói chung translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
NÓI CHUNG LÀ - Translation in English - bab.la
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.